Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

trigone

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) (có) ba góc, tam giác.

Danh từ sửa

trigone

  1. (Giải phẫu) Học tam giác.
    Trigone cérébral — tam giác não

Tham khảo sửa