Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɑɪ.ˌɡlɪf/

Danh từ

sửa

triglyph /ˈtrɑɪ.ˌɡlɪf/

  1. (Kiến trúc) Nét chìm ba.

Tham khảo

sửa