Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrɑɪ.ˈkəs.pəd/

Tính từ

sửa

tricuspid /ˌtrɑɪ.ˈkəs.pəd/

  1. ba lá, có ba mảnh.
    tricuspid valve — (giải phẫu) van ba lá (của tim)

Tham khảo

sửa