Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tricker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtrɪ.kɜː/
Danh từ
sửa
tricker
/ˈtrɪ.kɜː/
Kẻ
lừa gạt
,
kẻ
xỏ lá
,
kẻ
bịp bợm
,
kẻ
láu cá
.
Quân cờ bạc
bịp
, quân bài tây.
Tham khảo
sửa
"
tricker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)