tribulation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrɪ.bjə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửatribulation /ˌtrɪ.bjə.ˈleɪ.ʃən/
- Nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não.
- to bear one's tribulations bravely — dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực
Tham khảo
sửa- "tribulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.by.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tribulation /tʁi.by.la.sjɔ̃/ |
tribulations /tʁi.by.la.sjɔ̃/ |
tribulation gc /tʁi.by.la.sjɔ̃/
- Điều bất hạnh; nỗi gian truân.
- Il m’a conté toutes ses tribulations — anh ấy kể cho tôi nghe tất cả những nỗi gian truân của anh ấy
- (Tôn giáo) Điều thử thách.
Tham khảo
sửa- "tribulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)