tribu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.by/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tribu /tʁi.by/ |
tribus /tʁi.by/ |
tribu gc /tʁi.by/
- Bộ lạc.
- Tribu nomade — bộ lạc du cư
- (Sinh vật học; sinh lý học) Tộc.
- (Mỉa mai; nghĩa xấu) Đoàn, lũ; bầu đoàn thể tử.
- Il est venu avec toute sa tribu — anh ấy đến mang theo cả bầu đoàn thể tử
Tham khảo
sửa- "tribu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)