triboelectricity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrɑɪ.boʊ.ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/
Danh từ
sửatriboelectricity /ˌtrɑɪ.boʊ.ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/
- Tính điện ma sát, hiện tượng điện ma sát.
Tham khảo
sửa- "triboelectricity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)