Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tribade

  1. Người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

tribade gc

  1. Kẻ loạn dâm đồng giới nữ.

Tham khảo

sửa