Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
triangel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
triangel
triangelet
,
trianglet
Số nhiều
triangel
,
triangler
triangla
,
trianglene
triangel
gđ
Hình tam giác.
et likesidet
triangel
Nhạc khí
có
hình
tam giác
.
Tham khảo
sửa
"
triangel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)