Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trièdre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
trièdre
gđ
(
Toán học
)
Hình
ba
mặt
,
hình
tam diện
.
Trièdre
trirectangle
— tam diện ba góc vuông
Tính từ
sửa
trièdre
(
Toán học
) (có)
ba
mặt
,
tam diện
.
Angle
trièdre
— góc ba mặt
Tham khảo
sửa
"
trièdre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)