Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛw˧˧ kɔ̰˧˩˧tʂɛw˧˥˧˩˨tʂɛw˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛw˧˥˧˩tʂɛw˧˥˧ kɔ̰ʔ˧˩

Định nghĩa

sửa

treo cỏ

  1. Bắt tội nhân bị tử hình buộc cổ vào một cái dây treo ở một cái giá.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa