trentenaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃t.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trentenaire /tʁɑ̃t.nɛʁ/ |
trentenaires /tʁɑ̃t.nɛʁ/ |
Giống cái | trentenaire /tʁɑ̃t.nɛʁ/ |
trentenaires /tʁɑ̃t.nɛʁ/ |
trentenaire /tʁɑ̃t.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "trentenaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)