Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌsɛ.tɪŋ/

Tính từ sửa

trendsetting /.ˌsɛ.tɪŋ/

  1. Lăng (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới.
    a trendsetting film — một cuốn phim lăng xê mốt

Tham khảo sửa