Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trendsetting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌsɛ.tɪŋ/
Tính từ
sửa
trendsetting
/.ˌsɛ.tɪŋ/
Lăng
xê
(mốt), sự
mở đầu
một
xu hướng
mới
.
a
trendsetting
film
— một cuốn phim lăng xê mốt
Tham khảo
sửa
"
trendsetting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)