trempé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trempé /tʁɑ̃.pe/ |
trempés /tʁɑ̃.pe/ |
Giống cái | trempée /tʁɑ̃.pe/ |
trempées /tʁɑ̃.pe/ |
trempé /tʁɑ̃.pe/
- (Đã) Tôi.
- Acier trempé — thép tôi
- (Nghĩa bóng) Tôi luyện.
- Caractère bien trempé — tính tình đã được tôi luyện kỹ
- Ướt, ướt đẫm.
- L’herbe trempée de rosée — cỏ ướt đẫm sương
- eau trempée — nước có pha ít rượu
- être trempé jusqu'aux os — xem os
- trempé comme une soupe — xem soupe
Tham khảo
sửa- "trempé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)