trempée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trempée /tʁɑ̃.pe/ |
trempée /tʁɑ̃.pe/ |
Giống cái | trempée /tʁɑ̃.pe/ |
trempée /tʁɑ̃.pe/ |
trempée gc
- Xem trempé
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trempée /tʁɑ̃.pe/ |
trempée /tʁɑ̃.pe/ |
trempée gc /tʁɑ̃.pe/
- (Thông tục) Trận đòn.
- Flanquer une trempée — cho một trận đòn
Tham khảo
sửa- "trempée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)