tremblant
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tremblant /tʁɑ̃.blɑ̃/ |
tremblants /tʁɑ̃.blɑ̃/ |
Giống cái | tremblante /tʁɑ̃.blɑ̃t/ |
tremblantes /tʁɑ̃.blɑ̃t/ |
tremblant
- Run.
- Tremblant de fièvre — sốt run
- Rung.
- Un pont tremblant — một cái cầu rung
- Sợ run.
- Enfant tremblant — đứa trẻ sợ run
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tremblant /tʁɑ̃.blɑ̃/ |
tremblants /tʁɑ̃.blɑ̃/ |
tremblant gđ
Tham khảo
sửa- "tremblant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)