Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực tremblant
/tʁɑ̃.blɑ̃/
tremblants
/tʁɑ̃.blɑ̃/
Giống cái tremblante
/tʁɑ̃.blɑ̃t/
tremblantes
/tʁɑ̃.blɑ̃t/

tremblant

  1. Run.
    Tremblant de fièvre — sốt run
  2. Rung.
    Un pont tremblant — một cái cầu rung
  3. Sợ run.
    Enfant tremblant — đứa trẻ sợ run

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tremblant
/tʁɑ̃.blɑ̃/
tremblants
/tʁɑ̃.blɑ̃/

tremblant

  1. (Âm nhạc) Bộ rung, bộ .
    Tremblant de l’orgue — bộ rung của đàn ống

Tham khảo sửa