treizième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɛ.zjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | treizième /tʁɛ.zjɛm/ |
treizième /tʁɛ.zjɛm/ |
Giống cái | treizième /tʁɛ.zjɛm/ |
treizième /tʁɛ.zjɛm/ |
treizième /tʁɛ.zjɛm/
- Thứ mười ba.
- Le treizième siècle — thế kỷ (thứ) mười ba
- Phần mười ba.
- La treizième partie — một phần mười ba
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | treizième /tʁɛ.zjɛm/ |
treizième /tʁɛ.zjɛm/ |
Số nhiều | treizième /tʁɛ.zjɛm/ |
treizième /tʁɛ.zjɛm/ |
treizième /tʁɛ.zjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
treizième /tʁɛ.zjɛm/ |
treizième /tʁɛ.zjɛm/ |
treizième gđ /tʁɛ.zjɛm/
Tham khảo
sửa- "treizième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)