Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trein
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Dạng bình thường
Số ít
trein
Số nhiều
treinen, treins
Dạng giảm nhẹ
Số ít
treintje
Số nhiều
treintjes
Danh từ
sửa
trein
gđ
(
số nhiều
treinen
hoặc
treins
,
giảm nhẹ
treintje
gt
)
xe lửa
: một hàng
toa
đẩy hay kéo được bởi một hay mấy
đầu máy
và chạy ở trên
đường ray