Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trefoil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
trefoil
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtri.ˌfɔɪ.əl/
Danh từ
sửa
trefoil
/ˈtri.ˌfɔɪ.əl/
(
Thực vật học
) Có
ba lá
.
(
Kiến trúc
)
Hình
ba lá
.
(
Đánh bài
)
Con
chuồn
,
con
nhép
.
Tính từ
sửa
trefoil
/ˈtri.ˌfɔɪ.əl/
Hình
ba lá
; có
ba lá
.
Tham khảo
sửa
"
trefoil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)