Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtri.ˈfɜːn/

Danh từ sửa

tree-fern /ˈtri.ˈfɜːn/

  1. (Thực vật học) Dương xỉ dạng cây gỗ.

Tham khảo sửa