Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tredje
gt tredje
Số nhiều tredje
Cấp so sánh
cao

tredje

  1. Thứ ba, hạng ba.
    tredje person — (Văn) Ngôi thứ ba.
    det tredje rike — Nước Đức dưới thời Hitler.
    den tredje verden — Thế giới thứ ba (chỉ các nước đang mở mang).

Tham khảo

sửa