tredemølle
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tredemølle | tredemølla, tredemøllen |
Số nhiều | tredemøller | tredemøllene |
Danh từ
sửatredemølle gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "tredemølle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)