Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ˧˧ ɣaːj˧˧tʂɛ˧˥ ɣaːj˧˥tʂɛ˧˧ ɣaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛ˧˥ ɣaːj˧˥tʂɛ˧˥˧ ɣaːj˧˥˧

Danh từ sửa

tre gai

  1. Thứ tre lớn, thân có nhiều gai.

Dịch sửa

Tham khảo sửa