Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɔ.lɜː/

Danh từ

sửa

trawler /ˈtrɔ.lɜː/

  1. Tàu đánh cá bằng lưới .
  2. Người đánh cá bằng lưới .

Tham khảo

sửa