travesti
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.vɛs.ti/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | travesti /tʁa.vɛs.ti/ |
travestis /tʁa.vɛs.ti/ |
Giống cái | travestie /tʁa.vɛs.ti/ |
travestis /tʁa.vɛs.ti/ |
travesti /tʁa.vɛs.ti/
- (Sân khấu) Giả trang.
- Rôle traverti — vai giả trang
- Acteur traverti — diễn vai giả trang
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
travesti /tʁa.vɛs.ti/ |
travestis /tʁa.vɛs.ti/ |
travesti gđ /tʁa.vɛs.ti/
Tham khảo
sửa- "travesti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)