traversée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.vɛʁ.se/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
traversée /tʁa.vɛʁ.se/ |
traversées /tʁa.vɛʁ.se/ |
traversée gc /tʁa.vɛʁ.se/
- Sự đi qua; chuyến đi qua.
- La traversée du Sahara — sự đi qua sa mạc Xa-ha-ra
- Sự vượt biển; chuyến vượt biển.
- La traversée de Calais à Douvres — sự vượt biển từ Ca-le đến Đu-vrơ
- traversée de voie — (đường sắt) chỗ đường giao nhau
Tham khảo
sửa- "traversée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)