Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
traveled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtræ.vəld/
Tính từ
sửa
traveled
/ˈtræ.vəld/
(
Thường trong từ ghép
) Đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó;
bôn ba
từng trải
.
Có nhiều
người
qua lại
(về con đường).
Tham khảo
sửa
"
traveled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)