traumatiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔ.ma.ti.ze/
Ngoại động từ
sửatraumatiser ngoại động từ /tʁɔ.ma.ti.ze/
- (Y học) Gây chấn thương.
- Cet accident l’a traumatisé — tai nạn ấy đã gây chấn thương cho anh ta
- (Tâm lý học) Gây chấn thương tâm thần.
- Nouvelle qui l’a traumatisé — tin gây cho anh ta một chấn thương tâm thần
Tham khảo
sửa- "traumatiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)