Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɔ.ma.ti.ze/

Ngoại động từ sửa

traumatiser ngoại động từ /tʁɔ.ma.ti.ze/

  1. (Y học) Gây chấn thương.
    Cet accident l’a traumatisé — tai nạn ấy đã gây chấn thương cho anh ta
  2. (Tâm lý học) Gây chấn thương tâm thần.
    Nouvelle qui l’a traumatisé — tin gây cho anh ta một chấn thương tâm thần

Tham khảo sửa