Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å trasse
Hiện tại chỉ ngôi trasser
Quá khứ trassa, trasset
Động tính từ quá khứ trassa, trasset
Động tính từ hiện tại

trasse

  1. Lì lợm, ngoan cố, bướng bỉnh.
    Lillebror trasset seg til å bli med oss.

Tham khảo sửa