trasse
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trasse |
Hiện tại chỉ ngôi | trasser |
Quá khứ | trassa, trasset |
Động tính từ quá khứ | trassa, trasset |
Động tính từ hiện tại | — |
trasse
- Lì lợm, ngoan cố, bướng bỉnh.
- Lillebror trasset seg til å bli med oss.
Tham khảo sửa
- "trasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)