trasanteayer
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa tras (“sau”) + anteayer (“hôm kia”).
Cách phát âm
sửa
- Vần: -eɾ
- Tách âm tiết: tra‧san‧te‧a‧yer
Phó từ
sửatrasanteayer
Đồng nghĩa
sửa- anteanteayer
- anteantier (cũ)
- trasantier (Mỹ Latinh)