Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít trasé traseen
Số nhiều traseer traseene

trasé

  1. Đồ án tuyến lộ. Lộ trình.
    Den nye traseen skal gå oppe i lia.

Tham khảo sửa