Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trasé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
trasé
traseen
Số nhiều
traseer
traseene
trasé
gđ
Đồ án
tuyến
lộ
.
Lộ trình
.
Den nye
traseen
skal gå oppe i lia.
Tham khảo
sửa
"
trasé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)