transsibérien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transsibérienne /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛn/ |
transsibérienne /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛn/ |
Giống cái | transsibérienne /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛn/ |
transsibérienne /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛn/ |
transsibérien /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transsibérien /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛ̃/ |
transsibérien /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛ̃/ |
transsibérien gđ /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "transsibérien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)