Tiếng Pháp

sửa
 
transsibérien

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực transsibérienne
/tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛn/
transsibérienne
/tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛn/
Giống cái transsibérienne
/tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛn/
transsibérienne
/tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛn/

transsibérien /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛ̃/

  1. Bên kia Xi-bia.
  2. Xuyên Xi-bia.
    Chemin de fer transsibérien — đường xe lửa xuyên Xi-bia

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
transsibérien
/tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛ̃/
transsibérien
/tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛ̃/

transsibérien /tʁɑ̃s.si.be.ʁjɛ̃/

  1. Đường xe lửa xuyên Xi-bia.

Tham khảo

sửa