transpiration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrænts.pə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửatranspiration /ˌtrænts.pə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự ra mồ hôi.
- (Thực vật học) Sự thoát hơi nước.
- Sự tiết lộ (bí mật).
- (Thông tục) Sự xảy ra.
Tham khảo
sửa- "transpiration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.pi.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transpiration /tʁɑ̃s.pi.ʁa.sjɔ̃/ |
transpiration /tʁɑ̃s.pi.ʁa.sjɔ̃/ |
transpiration gc /tʁɑ̃s.pi.ʁa.sjɔ̃/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự ra mồ hôi.
- Être en transpiration — đang ra mồ hôi
- (Thực vật học) Sự thoát hơi nước.
Tham khảo
sửa- "transpiration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)