Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trænts.ˈpɪrs/

Ngoại động từ sửa

transpierce ngoại động từ /trænts.ˈpɪrs/

  1. Đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua.

Tham khảo sửa