Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrænts.mə.ˈrin/

Tính từ

sửa

transmarine /ˌtrænts.mə.ˈrin/

  1. bên kia biển, hải ngoại.

Tham khảo

sửa