Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrænts.ə.ˈluː.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

sửa

transilluminate ngoại động từ /ˌtrænts.ə.ˈluː.mə.ˌneɪt/

  1. (Y học) Cho ánh sáng xuyên qua (một bộ phận cơ thể để khám nghiệm).

Tham khảo

sửa