Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trænts.ˈfɔr.mə.bᵊl/

Tính từ

sửa

transformable /trænts.ˈfɔr.mə.bᵊl/

  1. Có thể thay đổi.
  2. Có thể biến chất, có thể biến tính.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃s.fɔʁ.mabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực transformable
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mabl/
transformable
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mabl/
Giống cái transformable
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mabl/
transformable
/tʁɑ̃s.fɔʁ.mabl/

transformable /tʁɑ̃s.fɔʁ.mabl/

  1. Có thể biến đổi.
    Fauteuil transformable en lit — ghế bành có thể biến đổi thành giường

Tham khảo

sửa