transcrire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.kʁiʁ/
Ngoại động từ
sửatranscrire ngoại động từ /tʁɑ̃s.kʁiʁ/
- Chép lại, sao lại.
- Transcrire un contrat — sao lại một hợp đồng
- Ghi lại.
- Transcrire ses souvenirs — ghi lại những kỷ niệm của mình
- (Âm nhạc) Soạn lại, chuyển biên.
- Transcrire pour le piano une pièce d’orgue — soạn lại cho pianô một khúc nhạc dùng cho đàn ống
- Phiên.
- Transcrire un texte grec en caratères latins — phiên một văn bản Hy Lạp sang chữ La tinh
Tham khảo
sửa- "transcrire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)