Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

transcendentalist /.tə.ˌlɪst/

  1. Người theo thuyết tiên nghiệm; người tin thuyết tiên nghiệm.

Tham khảo

sửa