Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.dənt.si/

Danh từ

sửa

transcendency /.dənt.si/

  1. Tính siêu việt, tính hơn hẳn.
  2. (Triết học) Sự siêu nghiệm.

Tham khảo

sửa