Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
transatlantic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌtrænts.ət.ˈlæn.tɪk/
Tính từ
sửa
transatlantic
/ˌtrænts.ət.ˈlæn.tɪk/
Bên
kia
Đại
tây dương
.
Vượt
Đại
tây dương
.
a
transatlantic
flight
— cuộc bay vượt Đại tây dương
Tham khảo
sửa
"
transatlantic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)