tranquillisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tranquillisant /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/ |
tranquillisants /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/ |
Giống cái | tranquillisante /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃t/ |
tranquillisantes /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃t/ |
tranquillisant /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/
- Làm cho yên tâm.
- Nouvelle tranquillisante — tin làm cho yên tâm
- (Y học) An thần.
- Médicament tranquillisant — thuốc an thần
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tranquillisant /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/ |
tranquillisants /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/ |
tranquillisant gđ /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/
Tham khảo
sửa- "tranquillisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)