Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc trangsynt
gt trangsynt
Số nhiều trangsynte
Cấp so sánh
cao

trangsynt

  1. Hẹp hòi, nhỏ mọn, thiển cận.
    Fanatisk religiøsitet kan gjøre folk trangsynte.

Tham khảo sửa