Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃.ʃaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tranchage
/tʁɑ̃.ʃaʒ/
tranchage
/tʁɑ̃.ʃaʒ/

tranchage /tʁɑ̃.ʃaʒ/

  1. Sự xẻ ván mỏng.
  2. Sự xẻ (đá).

Tham khảo

sửa