Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tragic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtræ.dʒɪk/
Tính từ
sửa
tragic
/ˈtræ.dʒɪk/
(
Thuộc
)
Bi kịch
.
tragic
actor
— diễn viên bi kịch
(
Nghĩa bóng
)
Bi thảm
,
thảm thương
.
tragic
event
— sự việc bi thảm
Tham khảo
sửa
"
tragic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)