Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tradisjon tradisjonen
Số nhiều tradisjoner tradisjonene

tradisjon

  1. Truyền thống, tập quán của một dân tộc.
    Folkeeventyrene er en viktig del av var tradisjon.
    Mange land mangler demokratiske tradisjoner.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa