trading
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửatrading
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của trade.
Danh từ
sửatrading (đếm được và không đếm được, số nhiều tradings)
- Sự kinh doanh, việc mua bán.
Tham khảo
sửa- "trading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)