Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtreɪd..nɪst/

Danh từ

sửa

trade-unionist /ˈtreɪd..nɪst/

  1. Đoàn viên nghiệp đoàn, đoàn viên công đoàn.
  2. Người theo chủ nghĩa công liên.

Tham khảo

sửa