Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tracklaying
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtræk.ˌleɪ.ɪŋ/
Từ nguyên
sửa
Từ
track
và
laying
.
Danh từ
sửa
tracklaying
/ˈtræk.ˌleɪ.ɪŋ/
Sự
đặt
đường
ray
.
Tham khảo
sửa
"
tracklaying
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)