Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈle.ɪiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

laying /ˈle.ɪiɳ/

  1. Sự đặt (mìn, đường ray, ống... ).
  2. Sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng.

Tham khảo

sửa